Significant other là gì
WebNov 5, 2024 · Significant other (viết tắt SO) được sử dụng một cách thông tục như một thuật ngữ chỉ đối tác của một người trong mối quan hệ thân mật mà không tiết lộ hoặc đoán trước bất cứ điều gì về tình trạng hôn nhân, tình trạng mối quan hệ, bản dạng giới hoặc xu hướng tình dục . WebTính từ. Đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý. a significant remark. một nhận xét đầy ý nghĩa. Có ý nghĩa (nhất là ý nghĩa hiển nhiên); trực tiếp. Quan trọng, đáng kể. a significant rise in …
Significant other là gì
Did you know?
WebDịch trong bối cảnh "STAND ON MY FEET" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "STAND ON MY FEET" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. WebĐịnh nghĩa significant other. Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
WebTừ này significant other có nghĩa là gì? Những câu hỏi mới nhất. Hiển thị thêm; Từ này em vi vẫn còn len lõi xung quanh ta đấy. (Xin hoi y nghia tieng anh la gi vay?) ... WebÝ nghĩa của significant other trong tiếng Anh Her significant other died last year. He and his significant other are going on holiday to Peru. It's a good place for buying something special for your significant other.
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa make significant contributions to ... là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại …
Webhas significant investments. significant investments have. significant investments in the united states. any significant investments. to the significant investments. These represent Gazprom Neft's most significant investments in ecological modernisation, totalling more than RUB28 billion.
WebMay 24, 2024 · Significant other nghĩa là gì trong tiếng Việt? Cách dùng như thế nào? là câu hỏi mà các bạn đang học tiếng Anh thường thắc mắc khi thấy từ này xuất hiện trong các câu hội thoại. Vậy Ngolongnd sẽ giải đáp thắc mắc này của các bạn trong bài viết dưới đây nhé! btcb210 snow whiteWebOct 2, 2015 · (không được dùng others students mà phải là other students) The other. The other + danh từ đếm được số ít. Nghĩa: cái còn lại, người còn lại. Ví dụ: I have three close friends. Two of whom are teachers. The other (friend) is an engineer. Tôi có ba người bạn thân. Hai trong số họ là giáo viên. btcb3 loginWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa closely related là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... btc b250c treiberWebBản dịch của "significant" trong Việt là gì? en. volume_up. significant = vi có tầm vóc. ... In other words, confirm that the mediator is a significant predictor of the dependent variable, while controlling for the independent variable. more_vert. open_in_new Dẫn đến source ... exercise for 11 year oldWebAug 6, 2024 · 3. good friends = cthua thảm friends: bạn thân. 4. love sầu at first sight : tình cảm sét đánh. 5. fall in love : đang yêu. 6. strong chemistry : xúc tiếp, thúc đẩy, thủ thỉ … exercise for 4 pack absWebnghĩa là gì trong Tiếng Việt? significant other nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm significant other giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa … btc bahamas coverage mapWebsignificant details. statistically significant. Synonyms: important. Antonyms: insignificant. fairly large. won by a substantial margin. Synonyms: substantial. too closely correlated to be attributed to chance and therefore indicating a systematic relation. the interaction effect is significant at the .01 level. exercise following nstemi