On the agenda là gì
Webget down to something ý nghĩa, định nghĩa, get down to something là gì: 1. to start to direct your efforts and attention towards something: 2. to start to direct your…. Tìm hiểu thêm. Web11 de abr. de 2024 · Agenda là gì? Agenda là một thuật ngữ tiếng Anh, Agenda được sử dụng phổ biến và rộng rãi, đặc biệt là trong các công tác tổ chức như sự kiện, buổi lễ, …
On the agenda là gì
Did you know?
Web14 de abr. de 2024 · Thuật ngữ agenda khá phổ biến trong công tác tổ chức sự kiện, hội thảo, hội nghị. Gần đây, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn, bạn sẽ dễ dàng bắt … Webagenda ý nghĩa, định nghĩa, agenda là gì: 1. a list of matters to be discussed at a meeting: 2. a list of aims or possible future…. Tìm hiểu thêm.
WebSự đúng giờ: người dẫn chương trình là người đầu tiên đến cuộc họp và là người cuối cùng rời khỏi cuộc họp. Vào hôm diễn ra cuộc họp, hãy đến trước một giờ để chuẩn bị phòng họp, máy chiếu, âm thanh, mạng internet và khả năng kết nối để các máy tính có thể hoạt động một cách tốt nhất. Web13 de jun. de 2024 · Agenda được dịch ra là chương trình nghị sự hay chương trình làm việc. Trong một số trường hợp, agenda còn được hiểu là nhật kí công tác hay nhật kí …
Web19 de mar. de 2024 · Due diligence hiểu đơn giản là một cuộc điều tra hoặc thực hiện thẩm định mà một doanh nghiệp hoặc người hợp lý dự kiến sẽ thực hiện trước khi ký kết thỏa thuận – hợp đồng với một bên khác, hoặc một hành … Web1. Agenda nghĩa là gì? Agenda có nghĩa là chương trình làm việc hay chương trình nghị sự. Ở một số tình huống khác, Agenda còn được dịch là nhật ký hàng ngày hay nhật ký …
WebItems On The Agenda (The...) là gì? Items On The Agenda (The...) là (Các) Vấn Đề Trong Chương Trình Nghị Sự. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật …
Web19 de nov. de 2024 · Agenda là gì? Thực hiện chương trình hội nghị, sự kiện thành công. Agenda được dịch ra tiếng Việt có nghĩa là những việc phài làm hay chương trình nghị … dictionary delineationWeb3 de mai. de 2024 · Agenda là một thuật ngữ viết bằng tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong các công tác tổ chức các sự kiện, buổi lễ, cuộc họp, hội thảo. Dưới đây Vuiapp.vn … dictionary delayWeb11 de mar. de 2024 · Writing an agenda (chuẩn bị chủ đề thảo luận) Người chủ trì cần có danh mục rõ ràng, đặt giới hạn thời gian cho từng chủ đề và bám sát với kế hoạch ban … city college of san francisco online coursesWeb31 de jul. de 2024 · be high on the agenda trọng yếu Getting the budget passed will be high on the agenda. Làm cho ngân sách này được thông qua là trọng điểm của buổi hội nghị. dictionary delegateWebhidden agenda ý nghĩa, định nghĩa, hidden agenda là gì: 1. a secret reason for doing something: 2. a secret reason for doing something: 3. a secret…. Tìm hiểu thêm. Từ điển city college of san francisco radiology techWeb23 de mai. de 2024 · Agenda là kế hoạch, lịch làm việc của một chương trình, sự kiện. Trong khi diary là một thuật ngữ không còn xa lạ với chúng ta. Diary có nghĩa là nhật ký ghi chép, ghi ngày, tháng, năm, trong một … dictionary delusionWebon agenda item development agenda economic agenda reform agenda policy agenda Agenda Item106: Crime prevention and criminal justice and. Chương trình nghị sự Mục106: Ngăn ngừa tội phạm và pháp lý tội phạm và. The president also took a swipe at people demanding action on climate change the lead agenda itemat this year's conference. dictionary demeanour